1 | | Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman . - 6th ed. - New York : McGraw - Hill, 2009. - 733 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0716 Chỉ số phân loại: 658.15 |
2 | | Accounting, information technology, and business solutions / Anita S. Hollander, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill , 1999. - xvi, 584 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3594 Chỉ số phân loại: 658.15 |
3 | | Finance basics : Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - ix, 131 p. ; 18 cm( 20 Minutes Manager Series ) Thông tin xếp giá: NV2881, NV3175, NV3297, NV4051, NV4052 Chỉ số phân loại: 658.15 |
4 | | Management accounting / Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen . - 5th ed. - Ohio : South-Western, 1999. - xxiv,850 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3489 Chỉ số phân loại: 658.15 |
5 | | Management accounting / Don R. Hansen, Maryanne M. Mowen . - ITP, 1997. - 1058 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1535 Chỉ số phân loại: 658.15 |
6 | | Managerial accounting / Ray H. Garrison, Eric W. Noreen . - 8th ed. - Chicago : Irwin, 1997. - 875 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1342, NV1343 Chỉ số phân loại: 658.15 |
7 | | Managerial accounting / Ronald W. Hilton . - 2nd ed. - New York : Mc-GrawHill, 1994. - 982 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2968 Chỉ số phân loại: 658.1511 |
8 | | Managerial Accounting : Concepts for planning, control, decision making / Ray H. Garrison . - 6th ed. - Boston : Irwin, 1991. - xxii,810 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3962 Chỉ số phân loại: 658.1511 |
9 | | The Design of Cost Management Systems : Text, Cases and Readings / Robin Cooper, Robert S. Kaplan . - New Jersey : Pretice Hall, 1991. - xii,580 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4176, NV4377 Chỉ số phân loại: 658.1511 |
|